Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi S6 Avant (4F,C6 facelift 2008) 5.2 FSI V10 (435 Hp) quattro Tiptronic 2008, 2009, 2010
Thương hiệuAudi
ModelS6
Đời xeS6 Avant (4F,C6 facelift 2008)
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.2 FSI V10 (435 Hp) quattro Tiptronic
Công suất435 Hp @ 6800 rpm.
Moment xoắn (Nm)540 Nm @ 3000-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)299 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)18.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơBXA
Loại động cơ
Công suất (HP)435 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)83.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)540 Nm @ 3000-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5204 cm3
Số xi lanh10
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)84.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén12.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1970 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2600 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)565 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1660 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4938 mm
Chiều rộng (mm)1864 mm
Chiều cao (mm)1446 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2847 mm
Vết bánh trước (mm)1608 mm
Vết bánh sau (mm)1588 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauIndependent on trapezoidal lever
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước255/40 R18
Kích thước bánh trước255/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị