Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi S6 Avant (4A,C4) 2.2i 20V Turbo (230 Hp) quattro 1994, 1995, 1996, 1997
Thương hiệuAudi
ModelS6
Đời xeS6 Avant (4A,C4)
Năm sản xuất1994
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.2i 20V Turbo (230 Hp) quattro
Công suất230 Hp @ 5900 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1950 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)235 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)230 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)103.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1950 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2226 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)86.4 mm
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1700 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2250 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)390 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1310 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4797 mm
Chiều rộng (mm)1804 mm
Chiều cao (mm)1440 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2692 mm
Vết bánh trước (mm)1556 mm
Vết bánh sau (mm)1525 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent on trapezoidal lever
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/50 R16
Kích thước bánh trước225/50 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị