Audi S6 (4A,C4) 4.2i V8 32V (290 Hp) quattro Automatic 1994, 1995, 1996, 1997
Audi S6 (4A,C4) 4.2i V8 32V (290 Hp) quattro Automatic 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Audi S6 (4A,C4) 4.2i V8 32V (290 Hp) quattro Automatic 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2i V8 32V (290 Hp) quattro Automatic

Công suất

290 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

249 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
290 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4172 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1740 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2290 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4797 mm

Chiều rộng (mm)

1804 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2692 mm

Vết bánh trước (mm)

1563 mm

Vết bánh sau (mm)

1528 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R16

Kích thước bánh trước

225/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 16

Công nghệ và Vận hành