Audi S5 Cabriolet (8T, facelift 2011) 3.0 TFSI V6 (333 Hp) quattro S tronic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Audi S5 Cabriolet (8T, facelift 2011) 3.0 TFSI V6 (333 Hp) quattro S tronic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Audi S5 Cabriolet (8T, facelift 2011) 3.0 TFSI V6 (333 Hp) quattro S tronic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 TFSI V6 (333 Hp) quattro S tronic

Công suất

333 Hp @ 5500-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 2900-5300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

199 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
333 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
111.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 2900-5300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1955 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2380 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

380 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4640 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2751 mm

Vết bánh trước (mm)

1588 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/40 R18

Kích thước bánh trước

245/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành