Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi S4 Avant (B9) 3.0 TDI V6 (347 Hp) quattro Tiptronic 2019
Thương hiệuAudi
ModelS4
Đời xeS4 Avant (B9)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 TDI V6 (347 Hp) quattro Tiptronic
Công suất347 Hp @ 3850 rpm.
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 2500-3100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)164-165 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.7-5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDEWB
Loại động cơ
Công suất (HP)347 Hp @ 3850 rpm.
Công suất trên lít (HP)117 Hp/l
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 2500-3100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2967 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)91.4 mm
Tỉ số nén15.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1820 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2375 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)420 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1435 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4750 mm
Chiều rộng (mm)1842 mm
Chiều cao (mm)1437 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2825 mm
Vết bánh trước (mm)1565 mm
Vết bánh sau (mm)1546 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/40 R18 97 Y XL
Kích thước bánh trước245/40 R18 97 Y XL
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.0J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị