Audi S3 Sportback (8V facelift 2016) 2.0 TFSI (310 Hp) quattro S tronic 2016, 2017, 2018
Audi S3 Sportback (8V facelift 2016) 2.0 TFSI (310 Hp) quattro S tronic 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Audi S3 Sportback (8V facelift 2016) 2.0 TFSI (310 Hp) quattro S tronic 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TFSI (310 Hp) quattro S tronic

Công suất

310 Hp @ 5500-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2000-5400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149-152 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.2-8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5-5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5-6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CJXG, DJHA
Công suất (HP)
310 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
156.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2000-5400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1465 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2025 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

340 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1180 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4322 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1404 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2631 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1511 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R18; 245/40 R18; 235/35 R19

Kích thước bánh trước

225/40 R18; 245/40 R18; 235/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18; R19

Công nghệ và Vận hành