Audi S3 Cabriolet (8V facelift 2016) 2.0 TFSI (300 Hp) quattro S tronic 2018, 2019, 2020, 2021
Audi S3 Cabriolet (8V facelift 2016) 2.0 TFSI (300 Hp) quattro S tronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi S3 Cabriolet (8V facelift 2016) 2.0 TFSI (300 Hp) quattro S tronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TFSI (300 Hp) quattro S tronic

Công suất

300 Hp @ 5300-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2000-5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

188-195 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.0-9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1-6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1-7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DNUE
Công suất (HP)
300 Hp @ 5300-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
151.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2000-5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1665 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2110 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4431 mm

Chiều rộng (mm)

1793 mm

Chiều cao (mm)

1388 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2596 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R18

Kích thước bánh trước

225/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8 J x 18

Công nghệ và Vận hành