Audi S3 (8P, facelift 2008) 2.0 TFSI (256 Hp) quattro S tronic 2010, 2011, 2012
Audi S3 (8P, facelift 2008) 2.0 TFSI (256 Hp) quattro S tronic 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Audi S3 (8P, facelift 2008) 2.0 TFSI (256 Hp) quattro S tronic 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TFSI (256 Hp) quattro S tronic

Công suất

256 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

330 Nm @ 2500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

193 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CDLC
Công suất (HP)
256 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
129 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
330 Nm @ 2500-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1475 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2035 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

281 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1011 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4230 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1399 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2578 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1506 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R18

Kích thước bánh trước

225/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành