Audi S1 Sportback 2.0 TFSI (231 Hp) quattro 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Audi S1 Sportback 2.0 TFSI (231 Hp) quattro 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Audi S1 Sportback 2.0 TFSI (231 Hp) quattro 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TFSI (231 Hp) quattro

Công suất

231 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 1600-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

166 - 168 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2 - 9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 - 6.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 - 7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
231 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
116.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 1600-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1340 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1790 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

210 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

860 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3975 mm

Chiều rộng (mm)

1746 mm

Chiều cao (mm)

1423 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2469 mm

Vết bánh trước (mm)

1474 mm

Vết bánh sau (mm)

1452 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/40 R17

Kích thước bánh trước

215/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành