Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi RS Q3 Sportback 2.5 TFSI (400 Hp) quattro S tronic 2019, 2020, 2021
Thương hiệuAudi
ModelRS Q3
Đời xeRS Q3 Sportback
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 TFSI (400 Hp) quattro S tronic
Công suất400 Hp @ 5850-7000 rpm.
Moment xoắn (Nm)480 Nm @ 1950-5850 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)223-232 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.4-11.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.3-7.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.8-8.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)400 Hp @ 5850-7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)161.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)480 Nm @ 1950-5850 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2480 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1700 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2250 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)530 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1400 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4507 mm
Chiều rộng (mm)1851 mm
Chiều cao (mm)1557 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2681 mm
Vết bánh trước (mm)1590 mm
Vết bánh sau (mm)1583 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 375 mm
Thắng sauVentilated discs, 310 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/40 R20 101Y XL
Kích thước bánh trước255/40 R20 101Y XL
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị