Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi RS Q3 (facelift 2015) 2.5 TFSI performance (367 Hp) quattro S tronic 2016, 2017, 2018
Thương hiệuAudi
ModelRS Q3
Đời xeRS Q3 (facelift 2015)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 TFSI performance (367 Hp) quattro S tronic
Công suất367 Hp @ 5550-6800 rpm.
Moment xoắn (Nm)465 Nm @ 1625-5550 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)203 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)270 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)367 Hp @ 5550-6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)148 Hp/l
Moment xoắn (Nm)465 Nm @ 1625-5550 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2480 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1655 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2215 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)356 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1261 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4411 mm
Chiều rộng (mm)1841 mm
Chiều cao (mm)1580 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2603 mm
Vết bánh trước (mm)1571 mm
Vết bánh sau (mm)1577 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/35 R20
Kích thước bánh trước255/35 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị