Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi RS 6 Avant (4F,C6) 5.0 TFSI V10 (580 Hp) quattro Tiptronic 2008, 2009, 2010
Thương hiệuAudi
ModelRS 6
Đời xeRS 6 Avant (4F,C6)
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.0 TFSI V10 (580 Hp) quattro Tiptronic
Công suất580 Hp @ 6250-6700 rpm.
Moment xoắn (Nm)650 Nm @ 1500-6250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)331 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)20.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơBUH
Loại động cơ
Công suất (HP)580 Hp @ 6250-6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)116.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)650 Nm @ 1500-6250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4991 cm3
Số xi lanh10
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)84.5 mm
Đường kính piston (mm)89 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2000 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2600 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)565 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1660 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4928 mm
Chiều rộng (mm)1889 mm
Chiều cao (mm)1460 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2846 mm
Vết bánh trước (mm)1614 mm
Vết bánh sau (mm)1637 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauIndependent on trapezoidal lever
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước255/40 R19
Kích thước bánh trước255/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9J x19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị