Audi RS 5 Coupe II (F5) 2.9 TFSI (450 Hp) quattro tiptronic 2017, 2018
Audi RS 5 Coupe II (F5) 2.9 TFSI (450 Hp) quattro tiptronic 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Audi RS 5 Coupe II (F5) 2.9 TFSI (450 Hp) quattro tiptronic 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.9 TFSI (450 Hp) quattro tiptronic

Công suất

450 Hp @ 5700-6700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 1900-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

197 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DECA
Công suất (HP)
450 Hp @ 5700-6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
155.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 1900-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2894 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1655 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2195 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

465 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4723 mm

Chiều rộng (mm)

1861 mm

Chiều cao (mm)

1360 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2766 mm

Vết bánh trước (mm)

1598 mm

Vết bánh sau (mm)

1588 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/35 R19 98 Y

Kích thước bánh trước

265/35 R19 98 Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 19

Công nghệ và Vận hành