Audi RS 4 Cabrio (8E, B7) 4.2 FSI V8 32V (420 Hp) quattro 2006, 2007, 2008, 2009
Audi RS 4 Cabrio (8E, B7) 4.2 FSI V8 32V (420 Hp) quattro 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Audi RS 4 Cabrio (8E, B7) 4.2 FSI V8 32V (420 Hp) quattro 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 FSI V8 32V (420 Hp) quattro

Công suất

420 Hp @ 7800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

430 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BNS
Công suất (HP)
420 Hp @ 7800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
430 Nm @ 5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4163 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1855 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

246 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

315 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4573 mm

Chiều rộng (mm)

1777 mm

Chiều cao (mm)

1391 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1518 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

255/40 R18

Kích thước bánh trước

255/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành