Audi RS 4 Avant (B9, facelift 2019) 2.9 TFSI V6 (450 Hp) quattro tiptronic 2019, 2020, 2021
Audi RS 4 Avant (B9, facelift 2019) 2.9 TFSI V6 (450 Hp) quattro tiptronic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi RS 4 Avant (B9, facelift 2019) 2.9 TFSI V6 (450 Hp) quattro tiptronic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.9 TFSI V6 (450 Hp) quattro tiptronic

Công suất

450 Hp @ 5700-6700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 1900-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

208 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DECA
Công suất (HP)
450 Hp @ 5700-6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
155.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 1900-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2894 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
Audi Valveshift System (AVS)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1745 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

495 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1495 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4782 mm

Chiều rộng (mm)

1866 mm

Chiều cao (mm)

1414 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2826 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 375 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 330 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/35 R18 98Y XL

Kích thước bánh trước

265/35 R18 98Y XL

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 19

Công nghệ và Vận hành