Audi RS 3 Sedan (8Y) 2.5 TFSI (400 Hp) quattro S tronic 2021, 2022
Audi RS 3 Sedan (8Y) 2.5 TFSI (400 Hp) quattro S tronic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Audi RS 3 Sedan (8Y) 2.5 TFSI (400 Hp) quattro S tronic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TFSI (400 Hp) quattro S tronic

Công suất

400 Hp @ 5600-7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 2250-5600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

188-198 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.1-11.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5-7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2-8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
400 Hp @ 5600-7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
161.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 2250-5600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2480 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1575 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2080 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

321 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4542 mm

Chiều rộng (mm)

1851 mm

Chiều cao (mm)

1412 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2631 mm

Vết bánh trước (mm)

1592 mm

Vết bánh sau (mm)

1524 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 375x36 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 310x22 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R19Rear wheel tires: 265/30 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R19Rear wheel tires: 265/30 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 19Rear wheel rims: 9J x 19

Công nghệ và Vận hành