Audi RS 2 Avant 2.2i (315 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996
Audi RS 2 Avant 2.2i (315 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Audi RS 2 Avant 2.2i (315 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2i (315 Hp)

Công suất

315 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

410 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

262 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
315 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
141.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
410 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2226 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1595 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

650 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4510 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1386 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2597 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/40 R17

Kích thước bánh trước

245/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x R17

Công nghệ và Vận hành