Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi R8 II Spyder (4S, facelift 2019) 5.2 FSI V10 (540 Hp) RWD S tronic 2020, 2021
Thương hiệuAudi
ModelR8
Đời xeR8 II Spyder (4S, facelift 2019)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.2 FSI V10 (540 Hp) RWD S tronic
Công suất540 Hp @ 7900 rpm.
Moment xoắn (Nm)540 Nm @ 6400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)307-311 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d - TEMP - EVAP - ISC
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)19.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)322 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)540 Hp @ 7900 rpm.
Công suất trên lít (HP)103.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)540 Nm @ 6400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5204 cm3
Số xi lanh10
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1685 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1995 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4429 mm
Chiều rộng (mm)1940 mm
Chiều cao (mm)1242 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2650 mm
Vết bánh trước (mm)1645 mm
Vết bánh sau (mm)1599 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị