Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi R8 II LMS (2016) 5.2 FSI V10 (585 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuAudi
ModelR8
Đời xeR8 II LMS (2016)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.2 FSI V10 (585 Hp)
Công suất585 Hp
Moment xoắn (Nm)550 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)585 Hp
Công suất trên lít (HP)112.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)550 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5200 cm3
Số xi lanh10
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1225 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)120 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4583 mm
Chiều rộng (mm)1997 mm
Chiều cao (mm)1171 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)12.5J x 18; 13J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị