Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi R8 II Coupe 5.2 FSI V10 plus (610 Hp) quattro S tronic 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuAudi
ModelR8
Đời xeR8 II Coupe
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.2 FSI V10 plus (610 Hp) quattro S tronic
Công suất610 Hp @ 8250 rpm.
Moment xoắn (Nm)560 Nm @ 6500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)287 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)17.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)330 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCSPA
Loại động cơ
Công suất (HP)610 Hp @ 8250 rpm.
Công suất trên lít (HP)117.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)560 Nm @ 6500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5204 cm3
Số xi lanh10
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)84.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén12.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1555 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1895 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)73 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)112 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)226 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4426 mm
Chiều rộng (mm)1940 mm
Chiều cao (mm)1240 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2650 mm
Vết bánh trước (mm)1638 mm
Vết bánh sau (mm)1599 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước245/35 R19; 295/35 R19
Kích thước bánh trước245/35 R19; 295/35 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 19; 11J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị