Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi R8 Coupe 4.2 FSI V8 (430 Hp) quattro R tronic 2010, 2011, 2012
Thương hiệuAudi
ModelR8
Đời xeR8 Coupe
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.2 FSI V8 (430 Hp) quattro R tronic
Công suất430 Hp @ 7900 rpm.
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 4500-6000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)310 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)20.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)302 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCNDA
Loại động cơ
Công suất (HP)430 Hp @ 7900 rpm.
Công suất trên lít (HP)103.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 4500-6000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4163 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)84.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén12.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1565 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1865 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)100 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)190 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4431 mm
Chiều rộng (mm)1904 mm
Chiều cao (mm)1252 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2650 mm
Vết bánh trước (mm)1638 mm
Vết bánh sau (mm)1595 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước235/40 R18; 285/35 R18
Kích thước bánh trước235/40 R18; 285/35 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 18; 10.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị