Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi Q8 60 TFSI e V6 (462 Hp) quattro tiptronic 2020, 2021
Thương hiệuAudi
ModelQ8
Đời xeQ8
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ60 TFSI e V6 (462 Hp) quattro tiptronic
Công suất340 Hp @ 5300-6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)450 Nm @ 1340-5300 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin17.9 kWh
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)62-63 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)2.7-2.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)240 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)340 Hp @ 5300-6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)113.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)450 Nm @ 1340-5300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2995 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)84.5 mm
Đường kính piston (mm)89 mm
Tỉ số nén11.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2440 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3055 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)505 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1625 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5006 mm
Chiều rộng (mm)1995 mm
Chiều cao (mm)1701 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2995 mm
Vết bánh trước (mm)1679 mm
Vết bánh sau (mm)1691 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước265/55 R19
Kích thước bánh trước265/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị