Audi Q8 55 TFSI V6 (340 Hp) quattro MHEV Tiptronic 2019, 2020, 2021, 2022
Audi Q8 55 TFSI V6 (340 Hp) quattro MHEV Tiptronic 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Audi Q8 55 TFSI V6 (340 Hp) quattro MHEV Tiptronic 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

55 TFSI V6 (340 Hp) quattro MHEV Tiptronic

Công suất

340 Hp @ 5000-6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1370-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

232-257 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.4-11.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4-7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9-9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
340 Hp @ 5000-6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1370-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
11.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2095 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

605 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1755 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4986 mm

Chiều rộng (mm)

1995 mm

Chiều cao (mm)

1705 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2995 mm

Vết bánh trước (mm)

1679 mm

Vết bánh sau (mm)

1691 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/55 R19 Y113

Kích thước bánh trước

265/55 R19 Y113

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành