Audi Q8 45 TDI V6 (231 Hp) quattro Tiptronic 2019, 2020, 2021
Audi Q8 45 TDI V6 (231 Hp) quattro Tiptronic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi Q8 45 TDI V6 (231 Hp) quattro Tiptronic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

45 TDI V6 (231 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

231 Hp @ 3250-4750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1750-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

212-231 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.0-7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1-6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4-6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

233 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DHXC
Công suất (HP)
231 Hp @ 3250-4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1750-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91.4 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2145 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2890 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

605 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1755 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4986 mm

Chiều rộng (mm)

1995 mm

Chiều cao (mm)

1705 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2995 mm

Vết bánh trước (mm)

1679 mm

Vết bánh sau (mm)

1691 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/55 R19 Y

Kích thước bánh trước

265/55 R19 Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành