Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Audi Q7 (Typ 4M, facelift 2019) 60 TFSI e V6 (462 Hp) quattro tiptronic 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Audi | |||
Model | Q7 | |||
Đời xe | Q7 (Typ 4M, facelift 2019) | |||
Năm sản xuất | 2020 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | SUV | |||
Kiến trúc truyền động | PHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle) | |||
Động cơ | 60 TFSI e V6 (462 Hp) quattro tiptronic | |||
Công suất | 340 Hp @ 5300-6400 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 450 Nm @ 1340-5300 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Dung lượng pin | 17.9 kWh | |||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 59-62 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6d-ISC-FCM | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 5.4 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 240 km/h, Electronically limited | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 340 Hp @ 5300-6400 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 113.5 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 450 Nm @ 1340-5300 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2995 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 84.5 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 89 mm | |||
Tỉ số nén | 11.2 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | petrol / electricity | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 2375 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3025 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 75 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 650 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1835 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5067 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1970 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1739 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2995 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1673 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1685 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 12.5 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent multi-link | |||
Hệ thống treo sau | Independent multi-link | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 285/45 R20 | |||
Kích thước bánh trước | 285/45 R20 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 9J x 20 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |