Audi Q7 (Typ 4M, facelift 2019) 55 TFSI e V6 (381 Hp) quattro tiptronic 2019, 2020, 2021
Audi Q7 (Typ 4M, facelift 2019) 55 TFSI e V6 (381 Hp) quattro tiptronic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi Q7 (Typ 4M, facelift 2019) 55 TFSI e V6 (381 Hp) quattro tiptronic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

55 TFSI e V6 (381 Hp) quattro tiptronic

Công suất

340 Hp @ 5200-6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1340-5300 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

17.3 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

43 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

64-69 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

2.8-3.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
340 Hp @ 5200-6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1340-5300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2450 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3145 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

650 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5063 mm

Chiều rộng (mm)

1970 mm

Chiều cao (mm)

1741 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2995 mm

Vết bánh trước (mm)

1679 mm

Vết bánh sau (mm)

1690 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/55 R19 111V XL

Kích thước bánh trước

255/55 R19 111V XL

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành