Audi Q7 (Typ 4M) 3.0 TFSI V6 (333 Hp) quattro Tiptronic 7 Seat 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Audi Q7 (Typ 4M) 3.0 TFSI V6 (333 Hp) quattro Tiptronic 7 Seat 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Audi Q7 (Typ 4M) 3.0 TFSI V6 (333 Hp) quattro Tiptronic 7 Seat 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 TFSI V6 (333 Hp) quattro Tiptronic 7 Seat

Công suất

333 Hp @ 5500-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 2900-5300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

179 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CREC, CTDA
Công suất (HP)
333 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
111.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 2900-5300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2030 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2910 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

770 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1955 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5052 mm

Chiều rộng (mm)

1968 mm

Chiều cao (mm)

1741 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2994 mm

Vết bánh trước (mm)

1679 mm

Vết bánh sau (mm)

1691 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/60 R18

Kích thước bánh trước

255/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 18

Công nghệ và Vận hành