Audi Q7 (Typ 4L) 4.2 FSI V8 (350 Hp) quattro Tiptronic 2005, 2006, 2007, 2008
Audi Q7 (Typ 4L) 4.2 FSI V8 (350 Hp) quattro Tiptronic 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Audi Q7 (Typ 4L) 4.2 FSI V8 (350 Hp) quattro Tiptronic 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 FSI V8 (350 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

350 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

326 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

244 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BAR
Công suất (HP)
350 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4163 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2240 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2935 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

775 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2035 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5086 mm

Chiều rộng (mm)

1983 mm

Chiều cao (mm)

1737 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3002 mm

Vết bánh trước (mm)

1651 mm

Vết bánh sau (mm)

1676 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành