Audi Q5 Sportback 50 TDI V6 (286 Hp) MHEV quattro tiptronic 2020, 2021
Audi Q5 Sportback 50 TDI V6 (286 Hp) MHEV quattro tiptronic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi Q5 Sportback 50 TDI V6 (286 Hp) MHEV quattro tiptronic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

50 TDI V6 (286 Hp) MHEV quattro tiptronic

Công suất

286 Hp @ 3500-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

620 Nm @ 1750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

210-228 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4-8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7-5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7-6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
286 Hp @ 3500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
620 Nm @ 1750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1955 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4689 mm

Chiều rộng (mm)

1893 mm

Chiều cao (mm)

1660 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2819 mm

Vết bánh trước (mm)

1616 mm

Vết bánh sau (mm)

1609 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành