Audi Q5 II (facelift 2020) 45 TFSI (265 Hp) MHEV quattro ultra S tronic 2020, 2021
Audi Q5 II (facelift 2020) 45 TFSI (265 Hp) MHEV quattro ultra S tronic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi Q5 II (facelift 2020) 45 TFSI (265 Hp) MHEV quattro ultra S tronic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

45 TFSI (265 Hp) MHEV quattro ultra S tronic

Công suất

265 Hp @ 5250-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 1600-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

190-208 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - ISC - FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.0-9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2-6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2-7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
265 Hp @ 5250-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
133.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 1600-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1760 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2445 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4682 mm

Chiều rộng (mm)

1893 mm

Chiều cao (mm)

1662 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2819 mm

Vết bánh trước (mm)

1616 mm

Vết bánh sau (mm)

1609 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành