Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Audi Q5 II (facelift 2020) 40 TFSI (204 Hp) MHEV quattro S tronic 2021, 2022 | |||
Thương hiệu | Audi | |||
Model | Q5 | |||
Đời xe | Q5 II (facelift 2020) | |||
Năm sản xuất | 2021 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | SUV | |||
Kiến trúc truyền động | MHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV) | |||
Động cơ | 40 TFSI (204 Hp) MHEV quattro S tronic | |||
Công suất | 204 Hp @ 4475-6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 320 Nm @ 1450-4375 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 173-198 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6d-ISC-FCM | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 7.9-8.2 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 5.7-6.1 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 6.5-6.9 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 7.3 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 223 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 204 Hp @ 4475-6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 102.8 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 320 Nm @ 1450-4375 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1984 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 82.5 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 92.8 mm | |||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1755 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 70 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 520 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1520 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4682 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1893 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1662 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2819 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1616 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1609 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.8 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent multi-link, Transverse stabilizer | |||
Hệ thống treo sau | Transverse stabilizer, Independent multi-link | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 235/65 R17; 235/60 R18; 235/55 R19; 255/45 R20; 255/40 R21 | |||
Kích thước bánh trước | 235/65 R17; 235/60 R18; 235/55 R19; 255/45 R20; 255/40 R21 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 8J x 17; 8J x 18; 8J x 19; 8J x 20; 8J x 21 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |