Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi Q5 II 55 TFSI e (367 Hp) Plug-In Hybrid quattro S tronic 2019, 2020
Thương hiệuAudi
ModelQ5
Đời xeQ5 II
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ55 TFSI e (367 Hp) Plug-In Hybrid quattro S tronic
Công suất252 Hp
Moment xoắn (Nm)370 Nm
Hệ thống điện
Dung lượng pin14.1 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc40 km
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)49-58 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-Temp
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)2.0-2.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)239 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)252 Hp
Công suất trên lít (HP)127 Hp/l
Moment xoắn (Nm)370 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2040 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2620 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)54 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)395 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4663 mm
Chiều rộng (mm)1893 mm
Chiều cao (mm)1659 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2819 mm
Vết bánh trước (mm)1616 mm
Vết bánh sau (mm)1609 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/60 R18 103V
Kích thước bánh trước235/60 R18 103V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị