Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi Q5 II 45 TDI (231 Hp) quattro Tiptronic 2019, 2020
Thương hiệuAudi
ModelQ5
Đời xeQ5 II
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ45 TDI (231 Hp) quattro Tiptronic
Công suất231 Hp @ 3250-4750 rpm.
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1750-3250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)207-223 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d - TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.6-6.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.7-5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.0-6.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)228 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDCPE
Loại động cơ
Công suất (HP)231 Hp @ 3250-4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)77.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1750-3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2967 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1870 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2565 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)550 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4663 mm
Chiều rộng (mm)1893 mm
Chiều cao (mm)1659 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2819 mm
Vết bánh trước (mm)1616 mm
Vết bánh sau (mm)1609 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị