Audi Q5 II 35 TDI (163 Hp) quattro S tronic 2019, 2020
Audi Q5 II 35 TDI (163 Hp) quattro S tronic 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Audi Q5 II 35 TDI (163 Hp) quattro S tronic 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

35 TDI (163 Hp) quattro S tronic

Công suất

163 Hp @ 3000-4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1750-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

184-204 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1-5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.4-5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

211 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DETB
Công suất (HP)
163 Hp @ 3000-4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1750-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1770 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2475 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4663 mm

Chiều rộng (mm)

1893 mm

Chiều cao (mm)

1659 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2819 mm

Vết bánh trước (mm)

1616 mm

Vết bánh sau (mm)

1609 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/60 R18; 235/55 R19; 255/45 R20; 255/40 R21

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/60 R18; 235/55 R19; 255/45 R20; 255/40 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17; 8J x 18; 8J x 19; 8.5J x 19; 8J x 20; 8.5J x 21

Công nghệ và Vận hành