Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi Q5 I (facelift 2012) 2.0 TFSI Hybrid (245 Hp) quattro Tiptronic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Thương hiệuAudi
ModelQ5
Đời xeQ5 I (facelift 2012)
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.0 TFSI Hybrid (245 Hp) quattro Tiptronic
Công suất211 Hp @ 4300-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1500-4200 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin1.3 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc3 km
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)159 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)225 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCHJA
Loại động cơ
Công suất (HP)211 Hp @ 4300-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)106.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1500-4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1910 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2490 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)72 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)540 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1560 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4629 mm
Chiều rộng (mm)1898 mm
Chiều cao (mm)1655 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2807 mm
Vết bánh trước (mm)1617 mm
Vết bánh sau (mm)1614 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauIndependent on trapezoidal lever
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/55 R19
Kích thước bánh trước235/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị