Audi Q5 I (facelift 2012) 2.0 TDI clean diesel (150 Hp) DPF 2014, 2015, 2016
Audi Q5 I (facelift 2012) 2.0 TDI clean diesel (150 Hp) DPF 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Audi Q5 I (facelift 2012) 2.0 TDI clean diesel (150 Hp) DPF 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI clean diesel (150 Hp) DPF

Công suất

150 Hp @ 3250-4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1500-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

129 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CJCD, CMFB, CSUA
Công suất (HP)
150 Hp @ 3250-4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1500-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1755 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1560 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4629 mm

Chiều rộng (mm)

1898 mm

Chiều cao (mm)

1655 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2807 mm

Vết bánh trước (mm)

1617 mm

Vết bánh sau (mm)

1614 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành