Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi Q4 Sportback e-tron 40 82 kWh (204 Hp) 2021, 2022
Thương hiệuAudi
ModelQ4 e-tron
Đời xeQ4 Sportback e-tron
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ40 82 kWh (204 Hp)
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2045 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2625 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)535 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1460 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4588 mm
Chiều rộng (mm)1865 mm
Chiều cao (mm)1614 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2764 mm
Vết bánh trước (mm)1587 mm
Vết bánh sau (mm)1565 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 235/55 R19; 235/50 R20; 235/45 R21Rear wheel tires: 255/50 R19; 255/45 R20; 255/40 R21
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 235/55 R19; 235/50 R20; 235/45 R21Rear wheel tires: 255/50 R19; 255/45 R20; 255/40 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8J x 19; 8J x 20; 8.5J x 21Rear wheel rims: 8J x 19; 9J x 20; 9J x 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị