Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi Q3 Sportback 45 TFSI e (245 Hp) S tronic 2021, 2022
Thương hiệuAudi
ModelQ3
Đời xeQ3 Sportback
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCoupe, SUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ45 TFSI e (245 Hp) S tronic
Công suất150 Hp @ 5000-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1550-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)33-38 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)1.4-1.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)107.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1550-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1395 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)74.5 mm
Đường kính piston (mm)80 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1740 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2320 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)380 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1250 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4518 mm
Chiều rộng (mm)1843 mm
Chiều cao (mm)1576 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2680 mm
Vết bánh trước (mm)1581 mm
Vết bánh sau (mm)1574 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/65 R17; 235/55 R18; 235/50 R19; 255/45 R19; 255/40 R20
Kích thước bánh trước215/65 R17; 235/55 R18; 235/50 R19; 255/45 R19; 255/40 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 17; 7J x 17; 7J x 18; 7J x 19; 8.5J x 19; 8.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị