Audi Q3 Sportback 40 TDI (190 Hp) quattro S tronic 2019, 2020
Audi Q3 Sportback 40 TDI (190 Hp) quattro S tronic 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Audi Q3 Sportback 40 TDI (190 Hp) quattro S tronic 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

40 TDI (190 Hp) quattro S tronic

Công suất

190 Hp @ 3500-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1900-3300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

183-196 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP - EVAP - ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.4-6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9-5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5-5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

217 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DFHA
Công suất (HP)
190 Hp @ 3500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1900-3300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1695 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2280 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4500 mm

Chiều rộng (mm)

1843 mm

Chiều cao (mm)

1567 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2680 mm

Vết bánh trước (mm)

1584 mm

Vết bánh sau (mm)

1576 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành