Audi Q3 (F3) 45 TFSI (230 Hp) quattro S tronic 2018, 2019, 2020, 2021
Audi Q3 (F3) 45 TFSI (230 Hp) quattro S tronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi Q3 (F3) 45 TFSI (230 Hp) quattro S tronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

45 TFSI (230 Hp) quattro S tronic

Công suất

230 Hp @ 5000-6700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1500-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

194-207 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.5-9.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1-6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3-7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

233 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DKTA
Công suất (HP)
230 Hp @ 5000-6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1500-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1620 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1525 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4484 mm

Chiều rộng (mm)

1856 mm

Chiều cao (mm)

1616 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2680 mm

Vết bánh trước (mm)

1584 mm

Vết bánh sau (mm)

1576 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R17

Kích thước bánh trước

215/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành