Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi Q3 (F3) 40 TFSI (190 Hp) quattro S tronic 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuAudi
ModelQ3
Đời xeQ3 (F3)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ40 TFSI (190 Hp) quattro S tronic
Công suất190 Hp @ 5000-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1500-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)197-209 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d - TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.2-9.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.0-6.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.2-7.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)220 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDKTC
Loại động cơ
Công suất (HP)190 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)95.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1500-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1620 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2150 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)530 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1525 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4484 mm
Chiều rộng (mm)1856 mm
Chiều cao (mm)1616 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2680 mm
Vết bánh trước (mm)1584 mm
Vết bánh sau (mm)1576 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/65 R17
Kích thước bánh trước215/65 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị