Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi Q3 (8U facelift 2014) 2.0 TDI ultra (150 Hp) 2014, 2015, 2016
Thương hiệuAudi
ModelQ3
Đời xeQ3 (8U facelift 2014)
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TDI ultra (150 Hp)
Công suất150 Hp @ 3500-4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)340 Nm @ 1750-3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)109 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)4.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)204 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCUVC, DBBA, DFTA
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 3500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)340 Nm @ 1750-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1968 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1485 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2085 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)460 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1365 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4388 mm
Chiều rộng (mm)1831 mm
Chiều cao (mm)1608 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2603 mm
Vết bánh trước (mm)1571 mm
Vết bánh sau (mm)1575 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/65 R16
Kích thước bánh trước215/65 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị