Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi Q3 (8U) 2.0 TFSI (211 Hp) quattro S tronic 2012, 2013, 2014
Thương hiệuAudi
ModelQ3
Đời xeQ3 (8U)
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TFSI (211 Hp) quattro S tronic
Công suất211 Hp @ 5000-6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1800-4900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)179 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)230 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCPSA
Loại động cơ
Công suất (HP)211 Hp @ 5000-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)106.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1800-4900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1640 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2165 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)460 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4385 mm
Chiều rộng (mm)1831 mm
Chiều cao (mm)1608 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2603 mm
Vết bánh trước (mm)1571 mm
Vết bánh sau (mm)1575 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/55 R17
Kích thước bánh trước235/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị