Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi E-tron Sportback 50 71 kWh (313 Hp) quattro 2020, 2021
Thương hiệuAudi
ModelE-tron
Đời xeE-tron Sportback
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCoupe, SUV
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơ50 71 kWh (313 Hp) quattro
Hệ thống điện
Dung lượng pin71 kWh
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)615 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1655 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4901 mm
Chiều rộng (mm)1935 mm
Chiều cao (mm)1616 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2928 mm
Vết bánh trước (mm)1655 mm
Vết bánh sau (mm)1655 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Kích thước bánh trước255/55 R19
Kích thước bánh trước255/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị