Audi Coupe (B2 81, 85, facelift 1984) 2.3 E (136 Hp) CAT Automatic 1987, 1988
Audi Coupe (B2 81, 85, facelift 1984) 2.3 E (136 Hp) CAT Automatic 1987, 1988

Thông tin chung

Tên xe

Audi Coupe (B2 81, 85, facelift 1984) 2.3 E (136 Hp) CAT Automatic 1987, 1988

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 E (136 Hp) CAT Automatic

Công suất

136 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2309 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1080 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

443 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4421 mm

Chiều rộng (mm)

1682 mm

Chiều cao (mm)

1350 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2538 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành