Audi Cabriolet (B3 8G, facelift 1997) 2.6 V6 (150 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000
Audi Cabriolet (B3 8G, facelift 1997) 2.6 V6 (150 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Audi Cabriolet (B3 8G, facelift 1997) 2.6 V6 (150 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.6 V6 (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

225 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

248 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
225 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2598 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1415 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1815 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

230 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4366 mm

Chiều rộng (mm)

1716 mm

Chiều cao (mm)

1379 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2556 mm

Vết bánh trước (mm)

1453 mm

Vết bánh sau (mm)

1447 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 15

Công nghệ và Vận hành