Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A8 Long (D3, 4E) 6.0 W12 (450 Hp) quattro Tiptronic 2003, 2004, 2005
Thương hiệuAudi
ModelA8
Đời xeA8 Long (D3, 4E)
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.0 W12 (450 Hp) quattro Tiptronic
Công suất450 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)580 Nm @ 4000-4700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)20.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơBHT, BSB, BTE
Loại động cơ
Công suất (HP)450 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)580 Nm @ 4000-4700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5998 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhW-engine
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90.2 mm
Tỉ số nén10.75
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1995 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2545 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)90 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5181 mm
Chiều rộng (mm)1894 mm
Chiều cao (mm)1455 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3074 mm
Vết bánh trước (mm)1629 mm
Vết bánh sau (mm)1615 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauIndependent on trapezoidal lever
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước255/40 R19
Kích thước bánh trước255/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị