Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A8 Long (D3, 4E) 3.0i V6 (220 Hp) Multitronic 2003, 2004, 2005
Thương hiệuAudi
ModelA8
Đời xeA8 Long (D3, 4E)
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0i V6 (220 Hp) Multitronic
Công suất220 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 3200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)242 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơASN, AVK
Loại động cơ
Công suất (HP)220 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)73.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2976 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh5
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1720 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2320 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)90 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5181 mm
Chiều rộng (mm)1894 mm
Chiều cao (mm)1455 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3074 mm
Vết bánh trước (mm)1629 mm
Vết bánh sau (mm)1615 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauIndependent on trapezoidal lever
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/60 R16
Kích thước bánh trước235/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị