Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A8 Long (D2, 4D) 6.0 W12 (420 Hp) quattro 2000, 2001, 2002
Thương hiệuAudi
ModelA8
Đời xeA8 Long (D2, 4D)
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.0 W12 (420 Hp) quattro
Công suất420 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)550 Nm @ 4750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)22.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)14.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAZC
Loại động cơ
Công suất (HP)420 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70 Hp/l
Moment xoắn (Nm)550 Nm @ 4750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5998 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhW-engine
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90.2 mm
Tỉ số nén10.75
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1980 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2530 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)90 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)525 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5164 mm
Chiều rộng (mm)1880 mm
Chiều cao (mm)1438 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3010 mm
Vết bánh trước (mm)1595 mm
Vết bánh sau (mm)1586 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauIndependent on trapezoidal lever
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước245/45 R18
Kích thước bánh trước245/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị