Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Audi A8 (D5, facelift 2021) 55 TFSI V6 (340 Hp) MHEV quattro tiptronic 2021, 2022 | |||
Thương hiệu | Audi | |||
Model | A8 | |||
Đời xe | A8 (D5, facelift 2021) | |||
Năm sản xuất | 2021 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | MHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV) | |||
Động cơ | 55 TFSI V6 (340 Hp) MHEV quattro tiptronic | |||
Công suất | 340 Hp @ 5000-6400 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 500 Nm @ 1370-4500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 205-229 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6d-ISC-FCM | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 11.2-11.3 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 6.4-6.6 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 8.1-8.3 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 5.6 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 km/h, Electronically limited | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 340 Hp @ 5000-6400 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 113.5 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 500 Nm @ 1370-4500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2995 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 84.5 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 89 mm | |||
Tỉ số nén | 11.2 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1960 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2710 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 82 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 505 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5190 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1945 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1473 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2998 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1645 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1633 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 12.5 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent multi-link, Pneumatic suspension | |||
Hệ thống treo sau | Pneumatic suspension, Independent multi-link | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 235/55 R18; 255/45 R19; 265/40 R20; 265/35 R21 | |||
Kích thước bánh trước | 235/55 R18; 255/45 R19; 265/40 R20; 265/35 R21 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 8J x 18; 9J x 19; 9J x 20; 9J x 21 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |